Có 2 kết quả:

隐逸 ẩn dật隱逸 ẩn dật

1/2

ẩn dật

giản thể

Từ điển phổ thông

ẩn dật, xa lánh đời thường

Bình luận 0

ẩn dật

phồn thể

Từ điển phổ thông

ẩn dật, xa lánh đời thường

Từ điển trích dẫn

1. Vui thú ở ẩn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sống kín đáo, nhàn hạ, tức ở ẩn. Cũng như ẩn cư.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0